Thông báo Điểm chuẩn tuyển sinh đào tạo đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy – năm 2016
TT |
Ngành |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
A. |
ĐÀO TẠO QUÂN ĐỘI |
||
I. |
Đại học liên thông từ trình độ trung cấp |
||
Nhạc công quân nhạc (D210207) |
Tổng điểm: 20,25 |
||
II. |
Đại học liên thông từ trình độ cao đẳng |
||
1. |
Thanh nhạc (D210205) |
Tổng điểm: 20,5 |
|
2. |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (D210207) |
Tổng điểm: 20,5 |
|
3. |
Quản lý văn hóa (D220342) |
Tổng điểm: 20,5 |
|
III. |
Trung cấp đào tạo 4 năm |
||
1. |
Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây |
||
- Thi phía Bắc (tại Trường) |
Tổng điểm: 15,0 |
||
- Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
Tổng điểm: 14,8 |
||
2. |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
||
- Thi phía Bắc (tại Trường) |
Tổng điểm: 17,1 |
||
- Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
Tổng điểm: 14,0 |
||
B. |
ĐÀO TẠO DÂN SỰ |
||
I. |
Đại học đào tạo 4 năm |
||
1. |
Thanh nhạc (D210205) |
Tổng điểm: 16,17 |
|
2. |
Biên đạo múa (D210243) |
Tổng điểm: 19,0 |
|
3. |
Huấn luyện múa (D210244) |
Tổng điểm: 15,75 |
|
4. |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (D210207) |
Tổng điểm: 17,5 |
|
5. |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (D210210) |
Tổng điểm: 20,25 |
|
6. |
Sáng tác âm nhạc (D210203) |
Tổng điểm: 19,25 |
|
7. |
Diễn viên Kịch - Điện ảnh (D210234) |
Tổng điểm: 15,25 |
|
8. |
Sư phạm âm nhạc (D140221) |
Tổng điểm: 15,0 |
|
9. |
Quản lý văn hóa (D220342) |
Tổng điểm: 17,0 |
|
10. |
Báo chí (D320101) |
Tổng điểm: 22,5 |
|
11. |
Khoa học thư viện (D320202) |
Tổng điểm: 20,0 |
|
12. |
Bảo tàng học (D320305) |
Tổng điểm: 19,0 |
|
II. |
Đại học liên thông từ trình độ cao đẳng |
||
1. |
Thanh nhạc (D210205) |
Tổng điểm: 19,3 |
|
2. |
Huấn luyện múa (D210244) |
Tổng điểm: 19,3 |
|
3. |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (D210207) |
Tổng điểm: 19,3 |
|
4. |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (D210210) |
Tổng điểm: 19,3 |
|
5. |
Quản lý văn hóa (D220342) |
Tổng điểm: 19,3 |
|
III. |
Cao đẳng đào tạo 3 năm |
||
1. |
Văn thư lưu trữ (C320303) |
Tổng điểm: 15.25 |
|
IV. |
Trung cấp đào tạo 4 năm |
||
1. |
Thanh nhạc |
||
- Thi phía Bắc (tại Trường) |
Tổng điểm: 24,0 (chuyên môn hệ số 2) |
||
- Thi phía Nam (thi tại Cơ sở 2) |
-Tổng điểm: 20,5 -Chuyên môn: 7,5 |
||
2. |
Diễn viên múa |
||
Múa Nam |
- Tổng điểm: 18,5 - Chuyên môn: 8,5 |
||
Múa Nữ |
- Tổng điểm: 17,88 - Chuyên môn: 7,38 |
||
3. |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
- Tổng điểm: 12,4 - Chuyên môn: 8,25 |
|
4. |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
- Tổng điểm: 15,1 - Chuyên môn: 8,5 |
Nơi gửi: - Ban Giám hiệu; - Các cơ quan, đơn vị trong toàn trường; - Website của Trường; - Lưu: VT, PĐT; Trọng 45bản. |
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Thiếu tướng Nguyễn Đức Trịnh |